Tấm ốp than tre là một trong những vật liệu trang trí nội thất được ưa chuộng nhất hiện nay. Nó không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng, gần gũi với thiên nhiên mà còn có nhiều đặc tính như bền, nhẹ, dễ thi công. Vậy, Tấm ốp than tre bao nhiêu tiền 1m2? Làm thế nào để tính giá và so sánh với các vật liệu ốp tường truyền thống? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau của Tấm ốp than tre Toàn Thắng:

Giá vật tư tấm ốp than tre 1 mét vuông (1m2) là bao nhiêu?
Giá vật tư tấm ốp than tre theo mét vuông thường dao động từ 350.000 – 700.000 đồng/m2, tùy thuộc vào loại sản phẩm, kiểu dáng và thương hiệu.
TT | SẢN PHẨM | MÃ SP | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐƠN GIÁ (vnđ/m2) |
---|---|---|---|---|
1 | Tấm than tre 8mm vân đá Pandora1 PET | TT-828 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
2 | Tấm than tre 8mm vân đá PET | TT-830 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
3 | Tấm than tre 8mm vân đá PET | TT-829 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
4 | Tấm than tre 8mm vân đá Pandora2 PET | TT-831 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
5 | Tấm than tre 8mm vân đá Pandora Dát vàng PET | TT-839 | 1220 x 8 x 2800 | 650,000 |
6 | Tấm than tre 8mm vân Pandora dát vàng PET | TT-840 | 1220 x 8 x 2800 | 650,000 |
7 | Tấm than tre 8mm vân Pandora PET | TT-843 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
8 | Tấm than tre 8mm vân đá PET | TT-804 | 1220 x 8 x 2800 | 455,000 |
9 | Tấm than tre 8mm vân đá PET | TT-805 | 1220 x 8 x 2800 | 455,000 |
10 | Tấm than tre 8mm Kim Loại | TT-806X | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
11 | Tấm than tre 8mm Kim Loại | TT-808X | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
12 | Tấm than tre 8mm Kim Loại | TT-809V | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
13 | Tấm than tre 8mm Sóng Nước PET | TT-814 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
14 | Tấm than tre 8mm Sóng Nước PET | TT-815 | 1220 x 8 x 2800 | 455,000 |
15 | Tấm than tre 8mm Tráng Gương PET | TT-810 | 1220 x 8 x 2800 | 455,000 |
16 | Tấm than tre 8mm Tráng Gương PET | TT-811 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
17 | Tấm than tre 8mm Tráng Gương PET | TT-812 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
18 | Tấm than tre 8mm Tráng Gương PET | TT-813 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
19 | Tấm than tre 8mm Đơn Sắc | TT-816 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
20 | Tấm than tre 8mm Đơn Sắc | TT-817 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
21 | Tấm than tre 8mm Đơn Sắc | TT-818 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
22 | Tấm than tre 8mm Vân Vải Chống Xước | TT-819 | 1220 x 8 x 2800 | 325,000 |
23 | Tấm than tre 8mm Vân Vải | TT-820 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
24 | Tấm than tre 8mm Vân Vải | TT-821 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
25 | Tấm than tre 8mm Vân Vải | TT-824 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
26 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ Chống Xước | TT-801 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
27 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ Chống Xước | TT-802 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
28 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ Chống Xước | TT-803 | 1220 x 8 x 2800 | 292,500 |
29 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ | TT-822 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
30 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ | TT-823 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
31 | Tấm than tre 8mm Vân Gỗ | TT-825 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
32 | Tấm than tre 8mm Vân Vải Chống Xước | TT-832 | 1220 x 8 x 2800 | 325,000 |
33 | Tấm than tre 8mm Bê Tông Hiệu Ứng Ánh Kim | TT-833 | 1220 x 8 x 2800 | 325,000 |
34 | Tấm than tre 8mm Bê Tông | TT-834 | 1220 x 8 x 2800 | 266,500 |
35 | Tấm than tre 8mm Xi Măng Hiệu Ứng Ánh Kim | TT-835 | 1220 x 8 x 2800 | 325,000 |
36 | Tấm than tre 8mm Kim Loại PET hiệu ứng thủy tinh | TT-836 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
37 | Tấm than tre 8mm Kim Loại PET hiệu ứng xước | TT-837 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
38 | Tấm than tre 8mm vân đá PET | TT-838 | 1220 x 8 x 2800 | 455,000 |
39 | Tấm than tre 8mm Vân Vải Chống Xước | TT-841 | 1220 x 8 x 2800 | 325,000 |
40 | Tấm than tre 8mm Vân Đá Dát Vàng PET | TT-842 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
41 | Tấm than tre 8mm Bê Tông Hiệu Ứng Ánh Kim | TT-844 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
42 | Tấm than tre 8mm Xi Măng Hiệu Ứng Ánh Kim | TT-845 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
43 | Tấm than tre 8mm Xi Măng Hiệu Ứng Ánh Kim | TT-846 | 1220 x 8 x 2800 | 585,000 |
44 | Tấm than tre 8mm Vân Vải Chống Xước | TT-847 | 1220 x 8 x 2800 | 383,334 |
45 | Tấm than tre 8mm Vân Đá | TT-848 | 1220 x 8 x 2800 | 209,300 |
46 | Tấm than tre 8mm Vân Đá | TT-849 | 1220 x 8 x 2800 | 209,300 |
47 | Tấm than tre 8mm Vân Đá | TT-850 | 1220 x 8 x 2800 | 209,300 |
48 | Tấm than tre 8mm Vân Đá | TT-851 | 1220 x 8 x 2800 | 209,300 |
49 | Tấm than tre 8mm Vân Đá | TT-852 | 1220 x 8 x 2800 | 209,300 |
Giá nhân công thi công tấm than tre 1m2 là bao nhiêu?
Ngoài chi phí vật tư, giá nhân công thi công cũng là yếu tố quan trọng cần tính đến. Hiện nay, giá nhân công thi công tấm ốp than tre dao động từ 120.000 – 250.000 đồng/m2, tùy vào độ khó và khối lượng công việc.

- Diện tích thi công: Diện tích lớn thường có giá ưu đãi hơn so với diện tích nhỏ lẻ.
- Độ phức tạp của công trình: Công trình có thiết kế cầu kỳ, cần cắt ghép nhiều hoặc ở vị trí cao sẽ có giá nhân công cao hơn.
- Vị trí địa lý: Ở các thành phố lớn như TP.HCM, giá nhân công thường cao hơn các khu vực khác.
Cách tính giá tấm ốp than tre 1m2 hoàn thiện
Để tính giá tấm ốp than tre theo mét vuông, bạn cần biết các thông số cơ bản sau:
Công thức tính tổng chi phí: Tổng chi phí = (Diện tích cần ốp x Giá trên mỗi m2) + Chi phí phụ kiện và thi công.
- Diện tích cần ốp: Đo chiều dài và chiều rộng bề mặt cần thi công, sau đó nhân với nhau để tính tổng diện tích (m2).
- Chi phí phụ kiện và thi công (nếu có): Bao gồm keo dán, đinh vít, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Giá tấm ốp trên mỗi mét vuông: Giá tấm ốp thường được niêm yết sẵn theo mét vuông.
Ví dụ: Chi phí 1m2 = Vật tư tấm than tre 250.000đ + nhân công 150.000đ + phụ kiện 150.000đ = 550.000đ/m2.

Vì sao phải tính giá tấm ốp than tre theo mét vuông?
- Đặc tính sản phẩm: Tấm ốp than tre được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn nhưng có thể cắt ghép linh hoạt theo diện tích sử dụng. Việc tính theo mét vuông giúp khách hàng dễ dàng ước tính chi phí chính xác theo nhu cầu thực tế.
- Tính đồng bộ: Giá theo mét vuông giúp so sánh dễ dàng với các loại vật liệu khác, từ đó lựa chọn phù hợp với ngân sách và thiết kế nội thất.
- Đơn giản hóa quá trình báo giá: Đơn vị cung cấp dễ dàng niêm yết giá rõ ràng và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.

Giá tấm ốp than tre so với các vật liệu ốp tường truyền thống
So với các vật liệu ốp tường khác, giá thi công tấm ốp than tre hoàn thiện có giá cao hơn nhưng mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

- Tấm ốp than tre: Giá 550.000 – 1.500.000 đ/m2. Ưu điểm: Thân thiện môi trường, chống ẩm mốc, bền đẹp, dễ thi công, tạo không gian sang trọng.
- Gạch ốp tường: Giá 300.000 – 600.000 đ/m2. Hạn chế: Khối lượng nặng, khó thi công, dễ nứt vỡ.
- Sơn tường: Giá 80.000 – 200.000 đ/m2. Hạn chế: Không bền trong môi trường ẩm ướt, dễ bong tróc theo thời gian.
- Giấy dán tường: Giá 80.000 – 500.000 đ/m2. Hạn chế: Độ bền thấp hơn, dễ rách, không chịu được độ ẩm cao.
Kết luận Tấm ốp than tre bao nhiêu tiền 1m2?
Tấm ốp than tre là lựa chọn hoàn hảo cho không gian nội thất hiện đại, sang trọng. Dù giá thành cao hơn so với một số vật liệu truyền thống, nhưng những lợi ích vượt trội mà nó mang lại chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Để nhận báo giá tấm ốp than tre chi tiết và tư vấn thi công, hãy liên hệ ngay với Tấm ốp than tre Toàn Thắng 0901.242.777 để được tư vấn, khảo sát, xem mẫu và báo giá chi tiết .